Characters remaining: 500/500
Translation

sa sầm

Academic
Friendly

Từ "sa sầm" trong tiếng Việt có nghĩakhi vẻ mặt của một người bỗng nhiên trở nên xỉu xuống, không còn tươi vui, thường họ cảm thấy buồn , bực tức hoặc thất vọng. Khi ai đó "sa sầm" mặt mày, điều đó thường biểu hiện tình trạng tâm lý không vui vẻ của họ.

Cách sử dụng từ "sa sầm":
  1. Sử dụng thông thường:

    • Khi nghe tin xấu, mặt của ấy bỗng sa sầm lại.
    • Ông ấy thường sa sầm mặt mày mỗi khi ai đó nhắc đến công việc khó khăn.
  2. Sử dụng trong văn nói:

    • Sao tự dưng mặt bạn lại sa sầm vậy? chuyện không vui à?
Biến thể của từ:

"Sa sầm" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến cảm xúc tiêu cực. Tuy nhiên, từ này không nhiều biến thể khác nhau về hình thức.

Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xìu xuống: Cũng có nghĩa tương tự, diễn tả khi tâm trạng không tốt, nhưng thường nhẹ nhàng hơn.
    • Mặt anh ấy xìu xuống khi thấy điểm thi không như mong đợi.
  • Chán nản: Có nghĩakhông còn hứng thú, có thể đi kèm với cảm giác sa sầm.
    • Sau khi thất bại, ấy cảm thấy chán nản sa sầm mặt mày.
Nghĩa khác:

Mặc dù "sa sầm" chủ yếu chỉ về trạng thái cảm xúc, nhưng cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi trong không khí, như: - Khi trời bắt đầu mưa, bầu trời trở nên sa sầm.

Tóm lại:

"Sa sầm" một từ miêu tả sắc thái cảm xúc của con người, đặc biệt khi họ không vui.

  1. Nói vẻ mặt bỗng nhiên xịu xuống buồn hay bực tức.

Similar Spellings

Words Containing "sa sầm"

Comments and discussion on the word "sa sầm"